XP12 là hệ thống hai chiều nhỏ gọn, được cấp nguồn. Nó có thể được sử dụng như một hệ thống độc lập, loa kiểm âm sân khấu hoặc kết hợp với loa siêu trầm có nguồn XP118.
ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
Với củ loa LF 12” (300mm) và củ loa nén thoát 1” (25mm) trên một họng kèn có thể xoay 80° x 50°, sản phẩm lý tưởng cho các địa điểm trong nhà cỡ nhỏ đến trung bình, đòi hỏi chất lượng âm thanh hàng đầu từ một thùng loa nhỏ gọn. Củ loa LF có cuộn voice coil 2,5” (65mm) và hệ thống nam châm mạnh mẽ, mang lại dải âm trầm chặt chẽ và chính xác, trong khi củ loa nén HF sử dụng màng loa polyimide 1,75” (44mm) giúp tái tạo dải cao mở rộng mà không bị méo tiếng.

Module khuếch đại Class D tích hợp cung cấp công suất đầu ra cực đại 1000W LF + 300W HF cho các củ loa, cùng các chức năng DSP tinh vi được điều khiển bằng giao diện xoay và màn hình màu đa chức năng, dễ sử dụng ở mặt sau. Các tính năng DSP bao gồm chức năng phân tần, bộ trộn ba kênh với EQ ba băng tần trên mỗi kênh đầu vào và 3 preset tiếng (voicing presets) và các chế độ hoạt động khác nhau, cho phép sử dụng linh hoạt mà không cần đến các thiết bị xử lý bên ngoài. Các củ loa LF và HF được bảo vệ độc lập bởi bộ giới hạn RMS và bộ giới hạn đỉnh, đảm bảo tuổi thọ và tính nhất quán của hiệu suất.
XP12 được thiết kế sẵn sàng cho hoạt động lưu diễn (road-ready). Thùng loa được làm từ gỗ dán chất lượng cao, phủ sơn đen dạng sần chống trầy xước, được trang bị lưới thép có lớp vải bên trong giúp bảo vệ củ loa khỏi bụi và va đập mà không làm cản trở luồng không khí ở dải tần thấp. Thùng loa còn có sẵn các lỗ ren M8 để treo bằng ốc mắt (eyebolt) và lỗ cắm chân loa có nắp đậy tháo rời, giúp giữ thẩm mỹ gọn gàng khi lắp đặt cố định.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XP12
ÂM HỌC (ACOUSTICS) | |
| LOẠI (TYPE) | Loa active 2 đường tiếng, thiết kế nhỏ gọn |
| DẢI TẦN ĐÁP ỨNG (FREQUENCY RESPONSE) | 62Hz – 20kHz ±3dB, -10dB @ 50Hz |
| CỦ LOA (DRIVERS) |
|
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI (MAXIMUM SPL) | 122dB liên tục / 128dB đỉnh |
| GÓC PHỦ ÂM (-6DB) / DISPERSION | 80° (ngang) × 50° (dọc), có thể xoay (user-rotatable) |
| PHÂN TẦN (CROSSOVER) | 2.3kHz active, 24dB/octave |
MODULE — AUDIO IN/OUT | |
| NGÕ VÀO (INPUT CONNECTORS) | 2 × XLR cái / jack 1/4″ combo |
| TRỞ KHÁNG MIC/LINE INPUT IMPEDANCE | 8 kΩ balanced |
| TRỞ KHÁNG JACK 1/4″ TS INPUT IMPEDANCE | 1 MΩ unbalanced |
| NGÕ RA MIX (MIX OUTPUT CONNECTOR) | 1 × XLR đực |
| TRỞ KHÁNG NGÕ RA MIX (MIX OUTPUT IMPEDANCE) | 600Ω balanced |
XỬ LÝ NỘI BỘ (INTERNAL PROCESSING) | |
| EQ KÊNH VÀO (INPUT CHANNEL EQ) | EQ 3 băng tần trên mỗi kênh + HPF (Ch1/Ch2) |
| EQ LOA (SPEAKER EQ) | 3 chế độ EQ / voicing preset |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | Giới hạn Peak và RMS cho LF/HF, bảo vệ nhiệt cho amplifier |
BỘ KHUẾCH ĐẠI (AMPLIFIER MODULE) | |
| LOẠI (TYPE) | khuếch đại Class-D, 2 kênh, nguồn chuyển mạch |
| CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (PEAK OUTPUT POWER) | 1300W 1000W LF, 300W HF |
| HIỆU SUẤT TRUNG BÌNH (AVERAGE EFFICIENCY) | 89% |
| LÀM MÁT (COOLING) | Tản nhiệt đối lưu bên ngoài (external convection cooled) |
| NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG TỐI ĐA (MAXIMUM AMBIENT TEMPERATURE) | 35°C (95°F) khi hoạt động toàn tải |
NGUỒN ĐIỆN (POWER SUPPLY) | |
| LOẠI NGUỒN (TYPE) | nguồn chuyển mạch, tần số cố định, có PFC |
| DẢI ĐIỆN ÁP HOẠT ĐỘNG (AC INPUT OPERATING RANGE) | 100-240V ~ AC, 50 – 60Hz |
HỆ SỐ CÔNG SUẤT (POWER FACTOR) | > 0.98 |
| CÔNG SUẤT TIÊU THỤ DANH ĐỊNH (NOMINAL POWER CONSUMPTION) | 550W Max |
| ĐẦU NỐI NGUỒN (MAINS CONNECTOR) | 3-pin IEC |
CƠ HỌC (MECHANICAL) | |
| VỎ LOA (ENCLOSURE) | Gỗ plywood birch/poplar dạng đa góc |
| SƠN PHỦ (FINISH) | sơn đen nhám |
| LƯỚI BẢO VỆ (PROTECTIVE GRILLE) | thép đục lỗ sơn đen + lớp vải scrim phía sau |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP (FITTINGS) | 17 × lỗ ren M8 Socket cắm chân loa (có nắp che tháo rời) 2 tay cầm lõm |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) | (W) 358mm x (H) 574mm x (D) 318mm (W) 14.1in x (H) 22.6in x (D) 12.5in |
| TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | 18kg (40lbs) |



Reviews
There are no reviews yet.