POWERSOFT T302 – AMPLI TOURING 2 KÊNH 3000W DSP DANTE™
Powersoft T302 là ampli touring hai kênh công suất cao thuộc dòng T Series của Powersoft, kết hợp DSP xử lý tín hiệu tích hợp và khả năng kết nối mạng Dante™ / AES3 / Analog, mang đến giải pháp khuếch đại linh hoạt và hiệu quả cho hệ thống âm thanh biểu diễn, lưu diễn (touring), rental và lắp đặt cố định. Thiết kế rackmount 1U (19″) nhỏ gọn giúp tối ưu không gian rack và dễ dàng tích hợp vào các setup chuyên nghiệp.
| ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
- Ampli touring 2 kênh công suất cao, phù hợp hệ thống full-range và subwoofer thụ động
- DSP onboard với EQ, filter, delay, preset và bảo vệ loa
- Hỗ trợ Dante™ / AES3 / Analog cho truyền tín hiệu số và analog linh hoạt
- Điều khiển và giám sát qua ArmoníaPlus, Web App và bảng điều khiển mặt trước
- Thiết kế nhỏ gọn rackmount 1U, tối ưu cho touring và lắp đặt cố định.
- Tương thích preset với dòng X Series trong hệ sinh thái Powersoft.
| - Hệ thống âm thanh touring & rental
- Sân khấu, lễ hội, concert biểu diễn
- Hội trường, trung tâm sự kiện
- Hệ thống bi-amping và multi-amp
- Monitor và subwoofer passive cần DSP xử lý
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT POWERSOFT T302
TỔNG QUAN (GENERAL)
| Thông số | Giá trị |
|---|
| LOẠI (TYPE) | Ampli công suất 2 kênh tích hợp DSP & Dante™ |
| DÒNG SẢN PHẨM (SERIES) | T Series |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA (OUTPUT POWER)
| Trở kháng loa (Ω) | Công suất mỗi kênh |
|---|
| 2 Ω | 1500 W |
| 4 Ω | 1500 W |
| 8 Ω | 1200 W |
| Bridge mode | 3000 W @ 4 Ω / 3000 W @ 8 Ω |
ĐIỆN ÁP & DÒNG (VOLTAGE & CURRENT)
| Thông số | Giá trị |
|---|
| Điện áp đầu ra không clipping @ 8 Ω | ~145 Vpeak |
| Dòng đỉnh (Peak Current) | ~50 Apeak |
NGUỒN ĐIỆN (POWER SUPPLY)
| Thông số | Giá trị |
|---|
| LOẠI NGUỒN (TYPE) | Universal regulated switch-mode với PFC |
| Dải điện áp hoạt động | 90 – 264 V AC, 50–60 Hz |
| Tiêu thụ điện / Dòng hoạt động | 1/8 công suất @ 4 Ω: 120 V: 517 W – 4.6 A 230 V: 527 W – 2.7 A |
NHIỆT & MÔI TRƯỜNG (THERMAL & ENVIRONMENT)
| Thông số | Giá trị |
|---|
| Nhiệt độ hoạt động | 0 °C – 35 °C |
| Tản nhiệt (Thermal dissipation) | 1/8 công suất @ 4 Ω: 485 BTU/h (120 V) / 517 BTU/h (230 V) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Ngõ vào (Inputs): Analog, AES3, Dante™
Network / Control: Ethernet (Dante™, ArmoníaPlus)
Điều khiển & giám sát: ArmoníaPlus, Web App, bảng điều khiển mặt trước
CƠ HỌC (MECHANICAL)
| Thông số | Giá trị |
|---|
| Thiết kế (DESIGN) | Rackmount 1U chuẩn 19″ |
| Kích thước (W × D × H) | ~484 × 405 × 44.5 mm |
| Trọng lượng (WEIGHT) | ~6.7 kg |
Reviews
There are no reviews yet.