Mixer Yamaha MGP24X là một thiết bị mixer âm thanh với khả năng xử lý và trộn tín hiệu âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau. MGP24X là sản phẩm của hãng Yamaha, được thiết kế cho các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp, bao gồm các buổi biểu diễn trực tiếp, sân khấu, phòng thu âm, hội trường, các hoạt động giải trí và nhiều ứng dụng khác.
Mixer Analog Yamaha MGP24X có tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm 16 đầu vào Mic/Line và 4 đầu vào stereo, cho phép kết nối nhiều nguồn âm thanh cùng lúc. Thiết bị này còn có 2 đường send/return, các công cụ EQ và nhiều hiệu ứng âm thanh số cho phép điều chỉnh âm thanh hiệu quả.
Bàn trộn Yamaha MGP24X là một thiết bị trộn âm thanh analog đa năng được sản xuất bởi hãng Yamaha. Đây là một mixer có thiết kế hoàn toàn mới với sự kết hợp của công nghệ số và analog, cung cấp cho người dùng chất lượng âm thanh tốt và tính năng đa dạng.
Một mixer analog với trái tim digital
Hơn 40 năm đã trôi qua kể từ khi mixer analog đầu tiên của Yamaha, PM200, được ra mắt vào năm 1972. Đồng thời, năm nay cũng đánh dấu tròn 30 năm mixer digital đầu tiên của Yamaha, DMP7, được ra mắt vào năm 1987. Nhân dịp này, Yamaha đã giới thiệu một mẫu mixer chuyên nghiệp thu gọn mới: dòng mixer MGP.
Với nhiều năm kinh nghiệm sản xuất những thiết bị analog hảo hạng, Yamaha đã phát triển những mic pre amp Class-A, được sử dụng trong những thiết bị thu âm cao cấp. Với việc sử dụng thiết kế mạch Inverted Darlington, những mic preamp D-PRE mới của Yamaha cho ra chất âm mượt mà và đầy đặn, khiến cho mixer Yamaha MGP trở nên nổi trội so với các thiết bị khác trong cùng phân khúc. Với bộ xử lý EQ độc quyền X-pressive của Yamaha, chúng ta có thể đạt được chất âm analog đích thực.
Trọng tâm trong cấu hình nhỏ gọn của MGP, chúng tôi đã tiếp cận một cách sáng tạo bằng việc sử dụng công nghệ digital cho mixer analog; bổ sung các hiệu ứng độ phân giải cao, cho tương thích với iPod / iPhone và chức năng tuyệt vời của Stereo Hybrid Channel mới mẻ của chúng tôi mang đến nhạc tính cao cho âm thanh analog. Dòng MGP sở hữu sự cân bằng tối ưu giữa các công nghệ được đầu tư và phát triển từ những nghiên cứu kỹ thuật tâm huyết của Yamaha trong lĩnh vực âm thanh chuyên nghiệp.
Các tính năng của Mixer MGP24X bao gồm:
- Công nghệ D-PRE của Yamaha, cung cấp chất lượng âm thanh tốt và độ nhạy cao cho các tín hiệu mic.
- Công nghệ X-pressive EQ, cho phép tùy chỉnh EQ một cách linh hoạt và dễ dàng.
- Tính năng Hybrid Channel Strip, kết hợp giữa EQ, compressor và gate trên cùng một kênh.
- Các hiệu ứng âm thanh số, bao gồm Reverb, Chorus, Delay, và phân tích tần số.
- Các tính năng tối ưu hóa âm thanh trực tiếp, bao gồm Feedback Suppressor, Priority Ducker và Leveler.
- Các tính năng kết nối đa dạng, bao gồm cổng USB, cổng Ethernet và các cổng đầu vào và đầu ra analog.
- Mixer MGP24X có thiết kế bền vững và tiện dụng, với các phím bấm và các nút xoay dễ sử dụng và các đèn LED hiển thị đầy đủ thông tin.
Ứng dụng của mixer Yamaha MGP 24
Mixer Yamaha được đánh giá là một trong những dòng mixer hiện đại bậc nhất thế giới hiện nay. Với những tính năng và ưu điểm đó, mixer Yamaha MGP 24 được dùng nhiều trong các sân khấu lớn, biểu diễn event, đêm nhạc hội với lượng người tham gia đông đảo, club, bar…
Nếu bạn cần sử dụng một thiết bị trộn âm có 24 đầu vào để kết nối thì đây là một sự lựa chọn hoàn hảo.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MGP24X
MGP24X | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mixing capability | Mixing channels | 24 Line Inputs (16 mono and 4 stereo) | |||
GROUP | 4 GROUP Buses + ST Bus | ||||
AUX | 6 AUX Sends + 2 FX Sends | ||||
MATRIX | 1 Matrix out | ||||
On-board processors | FX1:REV-X(8 PROGRAM, PARAMETER control)/ FX2:SPX(16 PROGRAM, PARAMETER control) | ||||
Input channel functions | – | ||||
I/O | Mic inputs | MIC: 16 (INPUTS HPF: 100Hz 12dB/oct) | |||
Phantom power | 48V phantom power per channel | ||||
Line inputs | LINE: 16 mono + 4 stereo, CH INSERT: 16 RETURN: 1 stereo | ||||
Digital I/O | USB Device, iPod / iPhone | ||||
Tổng độ méo sóng hài | 0.02% (20Hz-20kHz@ +14dBu) | ||||
Đáp tuyến tần số | +0.5/-1.0dB 20Hz – 20kHz, refer to the nominal output level @1kHz | ||||
Mức nhiễu & Ồn | Nhiễu đầu vào tương đương | -128 dBu Equivalent Input Noise | |||
Nhiễu đầu ra thặng dư | -92 dBu Residual Output Noise | ||||
Crosstalk | -74dB @ 1kHz | ||||
Nguồn điện yêu cầu | 100-240V 50Hz/60Hz | ||||
Năng lượng tiêu thụ | 86W max | ||||
Kích thước | W | 819mm (32.2″) | |||
H | 169mm (6.7″) | ||||
D | 565mm (22.2″) | ||||
Trọng lượng | 15.5kg (34.2lb) |
Reviews
There are no reviews yet.