XP118 là loa siêu trầm công suất cao, thiết kế nhỏ gọn cho không gian trong nhà, hoàn hảo khi kết hợp cùng XP12 và XP15.
XP118 subwoofer mở rộng dải tần thấp của hệ thống xuống đến 42Hz, mang lại âm trầm mạnh mẽ, sâu và uy lực – lý tưởng cho các sân khấu, quán bar, câu lạc bộ và sự kiện cần hiệu ứng bass sống động.
| ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
XP118 được trang bị driver 18” hành trình dài cùng coil 4”, cấu trúc thùng reflex 4 cổng lớn giúp giảm tiếng gió và méo tiếng ở mức âm lượng cao.
Bộ khuếch đại Class D 2000W tích hợp cho dải trầm sâu, chắc và lực, mang lại trải nghiệm âm thanh mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm năng lượng.
Hệ thống DSP nội bộ hỗ trợ crossover, EQ, metering và các chức năng kiểm soát khác – điều khiển dễ dàng qua encoder xoay và màn hình LCD phía sau.
Thùng loa được chế tác từ gỗ ép chất lượng cao, phủ sơn đen nhám, có lưới thép bảo vệ mặt trước và socket 35mm để gắn cột loa trên đỉnh.
XP118 là giải pháp hoàn hảo khi cần mở rộng dải trầm cho XP12, XP15 hoặc bất kỳ hệ thống full-range nào trong chuỗi BlacklineX Powered.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XP118
ÂM HỌC (ACOUSTICS) | |
| LOẠI (TYPE) | Loa subwoofer active, thiết kế nhỏ gọn (compact, self-powered subwoofer) |
| DẢI TẦN ĐÁP ỨNG (FREQUENCY RESPONSE) | 42Hz – 150Hz ±3dB |
| CỦ LOA (DRIVERS) | 18″ (460mm) với cuộn dây thoại 4″ (100mm), hành trình dài (long excursion), nam châm ferrite |
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI (MAXIMUM SPL) | 131dB liên tục / 137dB đỉnh (half-space) |
| GÓC PHỦ ÂM (-6DB) / DISPERSION | Đa hướng (omnidirectional) |
| PHÂN TẦN (CROSSOVER) | 100Hz, active |
MODULE — AUDIO IN/OUT | |
| NGÕ VÀO (INPUT CONNECTORS) | 2 × XLR cái / jack 1/4″ combo |
| TRỞ KHÁNG MIC/LINE INPUT IMPEDANCE | 8 kΩ balanced |
| TRỞ KHÁNG JACK 1/4″ TS INPUT IMPEDANCE | 1 MΩ unbalanced |
| NGÕ RA MIX (MIX OUTPUT CONNECTOR) | 1 × XLR đực |
| TRỞ KHÁNG NGÕ RA MIX (MIX OUTPUT IMPEDANCE) | 600Ω balanced |
XỬ LÝ NỘI BỘ (INTERNAL PROCESSING) | |
| EQ KÊNH VÀO (INPUT CHANNEL EQ) | EQ 3 băng tần |
| EQ LOA (SPEAKER EQ) | 2 preset: XP118 dùng với XP12, XP118 dùng với XP15 |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | Giới hạn Peak và RMS cho LF/HF, bảo vệ nhiệt cho amplifier |
BỘ KHUẾCH ĐẠI (AMPLIFIER MODULE) | |
| LOẠI (TYPE) | Khuếch đại Class D, cấu hình Bridged Tied |
| CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (PEAK OUTPUT POWER) | 2000W tổng |
| HIỆU SUẤT TRUNG BÌNH (AVERAGE EFFICIENCY) | 89% |
| LÀM MÁT (COOLING) | Tản nhiệt đối lưu (convection) |
| NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG TỐI ĐA (MAXIMUM AMBIENT TEMPERATURE) | 35°C (95°F) khi hoạt động toàn tải |
NGUỒN ĐIỆN (POWER SUPPLY) | |
| LOẠI NGUỒN (TYPE) | nguồn chuyển mạch, tần số cố định, có PFC |
| DẢI ĐIỆN ÁP HOẠT ĐỘNG (AC INPUT OPERATING RANGE) | 100-240V ~ AC, 50 – 60Hz |
HỆ SỐ CÔNG SUẤT (POWER FACTOR) | > 0.98 |
| CÔNG SUẤT TIÊU THỤ DANH ĐỊNH (NOMINAL POWER CONSUMPTION) | 1000W Max |
| ĐẦU NỐI NGUỒN (MAINS CONNECTOR) | 3-pin IEC |
CƠ HỌC (MECHANICAL) | |
| VỎ LOA (ENCLOSURE) | Gỗ plywood birch/poplar |
| SƠN PHỦ (FINISH) | sơn đen nhám chống trầy |
| LƯỚI BẢO VỆ (PROTECTIVE GRILLE) | thép đục lỗ sơn đen |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP (FITTINGS) | 16 × lỗ ren M10 Socket cắm chân loa 2 tay cầm dạng thanh (bar handle), chuẩn gắn bánh xe (provision for castors) |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) | (W) 662mm × (H) 536mm × (D) 640mm (W) 26.1in × (H) 21.1in × (D) 25.2in |
| TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | 44kg (97lbs) |



Reviews
There are no reviews yet.