FFA MATRIX DSP cung cấp âm thanh hiệu suất cao nhưng tiết kiệm chi phí điều khiển qua Ethernet bằng PC, MAC hoặc Apple I PAD. Mặt trước có đo phản hồi tất cả các kênh nhưng không có nút điều khiển.
Đầu vào và đầu ra được chuyển đổi bằng phần mềm theo cặp kênh giữa analog và AES/EBU. Tính linh hoạt của phần mềm FATWARE đảm bảo dễ dàng thiết kế hệ thống.
Nén âm thanh được chỉ định trên mỗi đầu vào. Bộ lọc thông cao, 6 dải EQ tham số và độ trễ lên tới 1,3 giây đều là một phần của thông số kỹ thuật.
Định tuyến đến đầu ra có thể được cấu hình ở chế độ ma trận hỗn hợp, định tuyến tự do hoặc một số tùy chọn định tuyến được định cấu hình trước. Liên kết kênh linh hoạt cho phép cấu hình nhanh chóng và dễ dàng các hệ thống loa thông thường. Các loại bộ lọc mở rộng được chỉ định với 8 dải EQ tham số, 2 dải DEQ và độ trễ lên tới 1,3 giây. Phần giới hạn có thuật toán Giới hạn eXcursion dự đoán (PXL) được thiết kế để cung cấp khả năng kiểm soát công suất loa chính xác với độ méo thấp nhất.
Phần mềm điều khiển dựa trên Ethernet FATWARE dành cho PC, Mac và iPad mang lại khả năng không chỉ điều khiển tất cả các thiết bị trên mạng mà còn lưu trữ các bộ nhớ cài sẵn và cấu hình sẵn hệ thống ngoại tuyến.
Thiết bị này có ma trận đầu ra của tất cả các kênh và có 4 đầu vào âm thanh cân bằng XLR và 8 đầu ra âm thanh cân bằng XLR
Ứng dụng phù hợp
Lý tưởng cho việc tham quan hoặc lắp đặt cố định
CÁC TÍNH NĂNG FFA MATRIX DSP
4 đầu vào Analogue, 8 đầu ra Analogue
Đầu vào kỹ thuật số AES với
chuyển đổi tốc độ mẫu từ 24 đến 96kHz
Tính năng xử lý đầu vào:
– Soft Knee Compressor
– 6 Parametric EQs
– 24dB/Oct HPF
– 28 Band Graphic EQ
– 3 bands of Dynamic EQ
– Gain, Polarity, Delay (tối đa 1,3 giây)
Routing Matrix Modes:
Ma trận kết hợp, Ma trận định tuyến, Cấu hình cài sẵn
(2×4, 4×2, 1×8, 2×3+2)
Tính năng xử lý đầu ra:
8 EQ tham số, 2 băng tần DEQ trên mỗi kênh đầu ra
Bộ lọc chéo lên tới 48dB/Octave
, Phân cực, Độ trễ (tối đa 1,3 giây), Bộ hạn chế PXL
Điều khiển từ xa qua Ethernet 100Mbps, USB Loại B
Có thể cài đặt tối đa 30 cài đặt trước được lưu trữ để thu hồi ngoại tuyến
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Analogue Inputs | 4 Electronically Balanced |
CMRR | >60dB @ 1kHz |
Maximum Level | >20dBu |
Input Impedance | 10kΩ Balanced |
Analogue Outputs | 8 Electronically Balanced |
Maximum Level | >20dBu |
Source Impedance | <60Ω |
Frequency Response (20Hz to 20kHz) | +/-0.4dB |
Dynamic Range | >110dB unweighted (in to out analogue) |
THD + N (-10dB @ 1kHz) | 0.0007% |
Latency | 0.896ms (in to out, analogue, 96kHz) |
Power | 90-250VAC, 50-60Hz, <40W |
AES Outputs | 4 x 2 Channel Transformer Balanced |
Sample Rate | 96kHz |
Source Impedance | 110Ω |
Frequency Response (20Hz to 20kHz) | +/-0.4dB |
Dimensions | 44 x 213 x 482mm (1.75 x 8.4 x 19 inches) |
Weight | 2.8kg Net, 3.5kg Shipping |
Reviews
There are no reviews yet.