Blackline X8 là loa hai chiều (2-way), passive siêu nhỏ gọn với driver LF 8” (200mm)/2” (50mm) và driver HF 1” (25mm) được gắn trên một họng loa 90° x 50° có thể dễ dàng định hướng ngang hoặc dọc, tùy thuộc vào yêu cầu địa điểm.
ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
Blackline X8 là một loa độc lập, nó có vô số ứng dụng chuyên nghiệp – tăng cường âm thanh phân tán, sử dụng như một loa kiểm âm siêu nhỏ. Khi kết hợp với một loa sub BlacklineX sẽ tạo thành hệ thống lý tưởng, dễ sử dụng cho các ứng dụng và cài đặt di động đòi hỏi một hệ thống không phô trương có thể mang lại âm thanh nguyên bản trong khoảng cách ngắn và trung bình.

Hệ thống passive hai chiều toàn dải, Blackline X8 có thể sử dụng mà không cần bộ điều khiển (controller). Tuy nhiên, bộ điều khiển như Martin Audio DX0.6 sẽ tối ưu hóa khả năng của X8, và kèm thêm với một loa Subwoofer X115 hoặc X118.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT X8
| LOẠI (TYPE) | Loa thụ động 2 đường tiếng, thiết kế siêu nhỏ gọn (Ultra-compact) |
| DẢI TẦN ĐÁP ỨNG (FREQUENCY RESPONSE) | 70Hz-20kHz ± 3dB, -10dB @ 60Hz |
| CỦ LOA (DRIVERS) | • LF: 8″ (200mm) với cuộn dây thoại 2″ (50mm), hệ thống nam châm ferrite • HF: Driver nén thoát 1″ (25mm) với cuộn dây thoại 1″ (25mm), màng polyimide |
| CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH (RATED POWER) | 200W AES, 800W đỉnh |
| ĐỘ NHẠY (SENSITIVITY) | 92dB |
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI (MAXIMUM SPL) | 115dB liên tục / 121dB đỉnh |
| TRỞ KHÁNG DANH ĐỊNH (NOMINAL IMPEDANCE) | 8Ω |
| ĐỘ PHỦ ÂM (-6dB) / DISPERSION | 90° ngang × 50° dọc (có thể xoay) |
| PHÂN TẦN (CROSSOVER) | 2.9kHz thụ động |
| KẾT CẤU (ENCLOSURE & BUILD) | Gỗ plywood birch/poplar thiết kế đa góc |
| HOÀN THIỆN (FINISH) | Sơn đen nhám chống trầy |
| LƯỚI BẢO VỆ (PROTECTIVE GRILLE) | Lưới thép đục lỗ sơn đen, có lớp vải scrim phía sau |
| KẾT NỐI (CONNECTORS) | 2 × đầu nối NL4 |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ VÀO (PIN CONNECTIONS – INPUT) | 1+/1- |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ LINK (PIN CONNECTIONS – LINK) | 1+/- to 1+/- |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP (FITTINGS) | • 13 lỗ ren M8• 6 lỗ ren M6• Chân cắm loa (pole-mount socket)• 1 tay cầm lõm (pocket handle) |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) | (W) 257mm × (H) 422mm × (D) 243mm(W) 10.1in × (H) 16.6in × (D) 9.6in |
| KHỐI LƯỢNG (WEIGHT) | 8kg (17.6lbs) |
| PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) | • Giá treo tường (wall bracket)• Bu-lông mắt (eyebolts) |





Reviews
There are no reviews yet.