Blackline X12 là một hệ thống loa full-range passive hai chiều, công suất cao, được thiết kế cho các hệ thống âm thanh cố định và di động chuyên nghiệp, đòi hỏi hiệu năng âm thanh cao nhất.
ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
Blackline X12 có LF 2,5” (63mm) voice coil, HF sử dụng màng loa poly-imide 1,75” (44mm) để đáp ứng tần số cao mở rộng. Sử dụng với loa bass dòng BlacklineX sẽ cho phép X12 hoạt động như một hệ thống nghe nhạc cực mạnh hoặc hệ thống tăng cường âm thanh mạnh mẽ đáng kể so với kích thước của nó, cũng như cực kỳ di động.

X12 được làm từ ván ép và được trang bị lưới tản nhiệt bằng thép không vít, miếng đệm M8 cho giá treo tường và hệ thống treo bu lông, cùng với ổ cắm gắn trên cột có nút bung có thể tháo rời giúp duy trì đường dây sạch sẽ trong các ứng dụng lắp đặt. Hoàn thành trong sơn kết cấu màu đen.
Hệ thống hai chiều thụ động toàn dải, X12 có thể được sử dụng mà không cần bộ điều khiển (controller). Tuy nhiên, chức năng EQ và bộ giới hạn của bộ điều khiển như Martin Audio DX0.6 sẽ phát huy tối đa khả năng của loa.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT X12
| LOẠI (TYPE) | Loa thụ động 2 đường tiếng, thiết kế nhỏ gọn (Compact, passive two-way system) |
| DẢI TẦN ĐÁP ỨNG (FREQUENCY RESPONSE) | 62Hz – 20kHz ±3dB, -10dB @ 50Hz |
| CỦ LOA (DRIVERS) | • LF: 12″ (300mm) với cuộn dây thoại 2.5″ (63.5mm), hệ thống motor nam châm ferrite • HF: Driver nén thoát 1″ (25mm) với cuộn dây thoại 1.7″ (44mm), màng dome polyimide |
| CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH (RATED POWER) | 300W AES, 1200W đỉnh |
| ĐỘ NHẠY (SENSITIVITY) | 97dB |
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI (MAXIMUM SPL) | 122dB liên tục / 128dB đỉnh |
| TRỞ KHÁNG DANH ĐỊNH (NOMINAL IMPEDANCE) | 8Ω |
| ĐỘ PHỦ ÂM (-6dB) / DISPERSION | 80° (ngang) × 50° (dọc), có thể xoay (user-rotatable) |
| PHÂN TẦN (CROSSOVER) | 2.3kHz thụ động |
| KẾT CẤU (ENCLOSURE & BUILD) | Gỗ plywood birch/poplar, thiết kế đa góc (multi-angle) |
| HOÀN THIỆN (FINISH) | Sơn đen nhám chống trầy (Black textured paint) |
| LƯỚI BẢO VỆ (PROTECTIVE GRILLE) | Lưới thép đục lỗ sơn đen, có lớp vải scrim phía sau |
| KẾT NỐI (CONNECTORS) | 2 × đầu nối NL4 |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ VÀO (PIN CONNECTIONS – INPUT) | 1+/1- |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ LINK (PIN CONNECTIONS – LINK) | 1+/- to 1+/- |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP (FITTINGS) | • 20 × lỗ ren M8 • Chân cắm loa (pole-mount socket) • 1 tay cầm dạng thanh (bar handle) |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) | (W) 358mm × (H) 574mm × (D) 337mm (W) 14.1in × (H) 22.6in × (D) 13.7in |
| KHỐI LƯỢNG (WEIGHT) | 17kg (37.5lbs) |
| PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) | • Giá treo tường (wall bracket) • Bu-lông mắt (eyebolts) |





Reviews
There are no reviews yet.