Blackline X118 là một loa sub nhỏ gọn, hiệu suất cao để sử dụng với các loa full-range của BlacklineX Series. X118 mở rộng phạm vi hoạt động tần số thấp lên 42Hz và cung cấp tác động tần số thấp đặc biệt. X118 có thể được sử dụng đơn lẻ, xếp chồng lên nhau và có driver 18” (460mm) / 4” (100 mm) voice coil. Bốn cổng phản xạ có diện tích phía trước lớn để giảm tiếng ồn không khí hỗn loạn ở mức rất cao.
ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|

Thùng loa X118 được làm từ ván ép và hoàn thiện bằng sơn màu đen. Lưới tản nhiệt bằng thép đục lỗ chống va đập bảo vệ người lái, và vỏ có giá đỡ 35mm ở bề mặt trên cùng và tay cầm hai bên để dễ dàng thao tác. Các chân đế cao su của thùng loa chống di chuyển và có các hốc căn chỉnh ở bề mặt trên cùng để xếp chồng ổn định.
Khi được sử dụng với hệ thống full-range BlacklineX, các chức năng phân tần và EQ có thể được thực hiện bởi bộ điều khiển hệ thống Martin Audio DX0.6 hoặc bởi bộ khuếch đại iKON.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
| LOẠI (TYPE) | Loa siêu trầm thụ động, thiết kế phản xạ trực tiếp (Compact, direct radiating subwoofer) |
| DẢI TẦN ĐÁP ỨNG (FREQUENCY RESPONSE) | 42Hz – 150Hz ±3dB, -10dB @ 36Hz |
| CỦ LOA (DRIVERS) | 18″ (460mm) với cuộn dây thoại 4″ (100mm), hành trình dài (long excursion), motor nam châm ferrite |
| CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH (RATED POWER) | 800W AES, 3200W đỉnh |
| ĐỘ NHẠY (SENSITIVITY) | 101dB |
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI (MAXIMUM SPL) | 130dB liên tục / 136dB đỉnh (half-space) |
| TRỞ KHÁNG DANH ĐỊNH (NOMINAL IMPEDANCE) | 8Ω |
| ĐỘ PHỦ ÂM (-6dB) / DISPERSION | Đa hướng (Omnidirectional) |
| PHÂN TẦN (CROSSOVER) | 80–120Hz chủ động (active) |
| KẾT CẤU (ENCLOSURE & BUILD) | Gỗ plywood birch/poplar |
| HOÀN THIỆN (FINISH) | Sơn đen nhám chống trầy (Black textured paint) |
| LƯỚI BẢO VỆ (PROTECTIVE GRILLE) | Lưới thép đục lỗ sơn đen, có lớp vải scrim phía sau |
| KẾT NỐI (CONNECTORS) | 3 × đầu nối NL4 |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ VÀO (PIN CONNECTIONS – INPUT) | 1+/1- |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ LINK (PIN CONNECTIONS – LINK) | • A: 1+ / 1− sang 1+ / 1− • B: 2+ / 2− sang 1+ / 1− |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP (FITTINGS) | • 16 × lỗ ren M10 • Chân cắm loa (pole-mount socket) • 2 tay cầm dạng thanh (bar handles) • Hỗ trợ gắn bánh xe (provision for castors) |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) | (W) 530mm × (H) 669mm × (D) 640mm (W) 20.9in × (H) 26.3in × (D) 25.2in |
| KHỐI LƯỢNG (WEIGHT) | 42kg (92.6lbs) |




Reviews
There are no reviews yet.