Với SPL đỉnh 125dB (đạt 131dB với hệ số đỉnh – crest factor 4), Blackline Q10 là hệ thống loa thụ động hai chiều hiệu suất cao nhưng nhỏ gọn.
Loa được trang bị củ loa LF 10″ (250mm) với cuộn voice coil 2,5″ (63mm) và củ loa HF đầu ra 1″ (25mm) với vòm loa 1,4″ (36mm).
Hệ thống tích hợp họng loa tán âm vi sai (Differential Dispersion Horn) cho vùng phủ sóng rộng hơn và đồng đều hơn, có thể dễ dàng xoay theo chiều ngang hoặc chiều dọc tùy theo phương án cài đặt.

ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
B L A C K L I N E Q
Blackline Q10 mang lại tính linh hoạt vượt trội trong nhiều ứng dụng chuyên nghiệp – từ hệ thống tăng cường âm thanh phân tán và nhà thờ đến các sự kiện AV, nhiệm vụ là lấp đầy phía trước hoặc vị trí bị hổng / thiếu âm, và thậm chí là loa kiểm âm sân khấu. Hiệu suất đầu ra cao khiến nó trở nên đặc biệt phù hợp cho các quán bar và câu lạc bộ âm nhạc đòi hỏi mức âm thanh rõ nét nhưng vẫn giữ được thẩm mỹ của không gian.
Q10 được làm từ gỗ dán bền chắc và hoàn thiện bằng lớp sơn kết cầu màu đen cứng cáp. Sản phẩm có lưới thép cố định bằng vít, các miếng chèn M6 cho giá đỡ tường, các miếng chèn M8 cho giá treo hoặc bu lông mắt, và một lỗ gắn cột có nắp tháo rời để duy trì đường nét gọn gàng trong các ứng dụng đã từng lắp đặt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT BLACKLINE Q10
| LOẠI | Loa thụ động 2 đường tiếng nhỏ gọn |
| TẦN SỐ ĐÁP ỨNG | 63 Hz – 17 kHz ± 3 dB, -10 dB @ 48 Hz |
| DRIVER (LF) | 10” (250 mm) với cuộn dây thoại 2.5” (63 mm), hệ thống motor nam châm ferrite |
| DRIVER (HF) | driver nén cổ thoát 1″ (25 mm) với cuộn dây thoại 1.4″ (36 mm), màng PETP |
| CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH | 250W AES, 1000W đỉnh |
| ĐỘ NHẠY | 95dB |
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI | 119dB liên tục, 125dB đỉnh, 131dB peak với hệ số crest factor 4 |
| TRỞ KHÁNG DANH ĐỊNH | 8Ω |
| ĐỘ PHỦ ÂM (-6DB) | 90°-110° ngang x 50° dọc (có thể xoay) |
| PHÂN TẦN | 3 kHz thụ động |
| THÙNG LOA | Đa góc, vỏ bàng ván ép gỗ bạch dương/gỗ dương |
| HOÀN THIỆN KẾT CẤU | Sơn đen nhám chống trầy |
| LƯỚI BẢO VỆ | thép đục lỗ sơn đen, phía sau có lớp màng lót chống bụi/che sáng |
| CỔNG KẾT NỐI | 2 đầu nối 4 cực (chuẩn NL4) |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU (NGÕ VÀO) | 1+/1- |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU (NGÕ LINK) | 1+/- to 1+/- |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP | 15 lỗ ren M8, 6 lỗ ren M8 cho giá treo tường, 1 thanh tay cầm, đế cắm chân loa có nắp che tháo rời |
| KÍCH THƯỚC (R x C x S) | 300mm x 545mm x 310mm |
| KHỐI LƯỢNG | 15.3 kg |
| PHỤ KIỆN | Giá treo tường WB10/12, bu lông mắt M8 mã HTKCT05, khung treo chữ U, thùng bọc vận chuyển |





Reviews
There are no reviews yet.