Menu
  • Tiếng Việt
  • English
Search
  • Tiếng Việt
  • English
Search
Menu

Sản Phẩm

Home Sản Phẩm ID-TECH Power amplifiers D40i
ZONEPAD 4
Back to products
D52i

D40i

BROCHURE DATA SHEET

Lightweight, High Power, 4- Channel Power Amplifier

D40i là dòng khuếch đại 4 kênh công suất cao và trọng lượng nhẹ.
Thiết bị này là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp. D40i không chỉ đảm bảo hiệu suất âm thanh chất lượng mà còn giúp giảm tiêu hao năng lượng và tiết kiệm không gian.

ĐẶC TRƯNG

ỨNG DỤNG

  • Nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: 4 kênh trong 1U với chiều rộng 385mm.
  • Giảm thiểu “dấu chân carbon” và chi phí vận hành điện.
  • Nhiều watts hơn: 4.000W.
  • Bảo vệ đa dạng: bảo vệ AC, bộ giới hạn clip, bảo vệ DC, bảo vệ VHF, bảo vệ đoản mạch, bảo vệ nhiệt.
  • Kiểm soát nhiệt độ với tốc độ quạt thích ứng liên tục, luồng khí từ trước ra sau.
  • Hệ thống quy mô vừa và nhỏ.
  • Khách sạn, nhà hàng và quán bar.
  • Khu vui chơi, giải trí theo chủ đề.
  • Nhà thờ, giảng đường.
  • Câu lạc bộ nhạc sống và khiêu vũ.
  • Cơ sở giáo dục.

 

Thông số kỹ thuật D40i

General
 Number of channels4 
 Output power 4-channel modeMono-bridged mode 
 EIAJ Test Standard, 1 kHz, 1% THD4Ω / Ch 8Ω / Ch8Ω / Ch pair 
 1200 W1000 W 2000 W
 Max output voltage / current150 V peak / 50A peak 
AC Mains Power
 Power supply Universal, regulated switch mode with PPC (Power Factor Correction)
Operating voltage / Inrush current 100 – 240 V ± 10%, 50/60 Hz
 Consumption / current draw @ 230 V
Idle64 W 0.51 A 64 W
  1/8 of max output power @ 4Ω905 W 5.8 A905 W 
  1/4 of max output power @ 4Ω1772 W 11.1 A1772 W 
Thermal
 Environmental operating temperature 0° – 45° C / 32° – 113° F
 Thermal dissipation Fan, continuously variable speed, temperature controlled, front to rear airflow
 Idle 218 BTU/h 55 kcal/h
 1/8 of max output power @ 4Ω 955 BTU/h 241 kcal/h
 1/4 of max output power @ 4Ω 1781 BTU/h 449 kcal/h
Audio
 Gain 32dB, -∞, user selectable
 Frequency response 20 Hz -20 kHz (1 W @ 8Ω, ± 0.5dB)
 S/N ratio (amplifier section) >70 dBA (20 Hz – 20 kHz, A weighted)
 Crosstalk separation >70 dB @ 1 kHz
 Input sensitivity @ 8Ω 2.3 V / 9.45 dBu
 Max input level 6 V / 17.8 dBu
 Input impedance 10 kΩ
 THD+N / SMPTE IMD < 0.05% @ 1/2 of full power
 DIM100 IMD typ. <0.05% (1/2 of full power)
 Slew rate 50 V/μs @ 8Ω, input filter by passed
 Damping factor @ 8Ω >5000 @ 100 Hz
Front Panel
 Indicators4 LEDs per channel: 3 x green, 1 x red

2 status LEDs: 1 x green, 1 x yellow

 Controls1 stepped level attenuator pot per channel; mains switch
 MaintenanceDust filter foam behind front panel
Rear Panel
Audio signal input connectors4 x balanced XLR female
Loudspeaker output connectors4 x Speakon
AC mainsIEC C13 16 A connector; AC mains cord with 3-pin plug 15 A for US, IEC Schuko 16 A for every other nation
Controls2 x link switch, linking analog inputs 1 & 2 and 3 & 4
Construction
DimensionsW 483 mm / 19”, H 44.5 mm / 1 RU, D 358 mm / 14.1”
Chassis1 mm (0.04”) steel chassis and steel removable dust cover, 3 mm (0.12”) steel front panel, screw hole protection, steel side reinforcement & rear support
Weight8 Kg

 

LIÊN HỆ TƯ VẤN

CÁC SẢN PHẨM KHÁC

  • Description
  • Reviews (0)
Description

Lightweight, High Power, 4- Channel Power Amplifier

D40i là dòng khuếch đại 4 kênh công suất cao và trọng lượng nhẹ.
Thiết bị này là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp. D40i không chỉ đảm bảo hiệu suất âm thanh chất lượng mà còn giúp giảm tiêu hao năng lượng và tiết kiệm không gian.

ĐẶC TRƯNG

ỨNG DỤNG

  • Nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: 4 kênh trong 1U với chiều rộng 385mm.
  • Giảm thiểu “dấu chân carbon” và chi phí vận hành điện.
  • Nhiều watts hơn: 4.000W.
  • Bảo vệ đa dạng: bảo vệ AC, bộ giới hạn clip, bảo vệ DC, bảo vệ VHF, bảo vệ đoản mạch, bảo vệ nhiệt.
  • Kiểm soát nhiệt độ với tốc độ quạt thích ứng liên tục, luồng khí từ trước ra sau.
  • Hệ thống quy mô vừa và nhỏ.
  • Khách sạn, nhà hàng và quán bar.
  • Khu vui chơi, giải trí theo chủ đề.
  • Nhà thờ, giảng đường.
  • Câu lạc bộ nhạc sống và khiêu vũ.
  • Cơ sở giáo dục.

 

Thông số kỹ thuật D40i

General
 Number of channels4 
 Output power 4-channel modeMono-bridged mode 
 EIAJ Test Standard, 1 kHz, 1% THD4Ω / Ch 8Ω / Ch8Ω / Ch pair 
 1200 W1000 W 2000 W
 Max output voltage / current150 V peak / 50A peak 
AC Mains Power
 Power supply Universal, regulated switch mode with PPC (Power Factor Correction)
Operating voltage / Inrush current 100 – 240 V ± 10%, 50/60 Hz
 Consumption / current draw @ 230 V
Idle64 W 0.51 A 64 W
  1/8 of max output power @ 4Ω905 W 5.8 A905 W 
  1/4 of max output power @ 4Ω1772 W 11.1 A1772 W 
Thermal
 Environmental operating temperature 0° – 45° C / 32° – 113° F
 Thermal dissipation Fan, continuously variable speed, temperature controlled, front to rear airflow
 Idle 218 BTU/h 55 kcal/h
 1/8 of max output power @ 4Ω 955 BTU/h 241 kcal/h
 1/4 of max output power @ 4Ω 1781 BTU/h 449 kcal/h
Audio
 Gain 32dB, -∞, user selectable
 Frequency response 20 Hz -20 kHz (1 W @ 8Ω, ± 0.5dB)
 S/N ratio (amplifier section) >70 dBA (20 Hz – 20 kHz, A weighted)
 Crosstalk separation >70 dB @ 1 kHz
 Input sensitivity @ 8Ω 2.3 V / 9.45 dBu
 Max input level 6 V / 17.8 dBu
 Input impedance 10 kΩ
 THD+N / SMPTE IMD < 0.05% @ 1/2 of full power
 DIM100 IMD typ. <0.05% (1/2 of full power)
 Slew rate 50 V/μs @ 8Ω, input filter by passed
 Damping factor @ 8Ω >5000 @ 100 Hz
Front Panel
 Indicators4 LEDs per channel: 3 x green, 1 x red

2 status LEDs: 1 x green, 1 x yellow

 Controls1 stepped level attenuator pot per channel; mains switch
 MaintenanceDust filter foam behind front panel
Rear Panel
Audio signal input connectors4 x balanced XLR female
Loudspeaker output connectors4 x Speakon
AC mainsIEC C13 16 A connector; AC mains cord with 3-pin plug 15 A for US, IEC Schuko 16 A for every other nation
Controls2 x link switch, linking analog inputs 1 & 2 and 3 & 4
Construction
DimensionsW 483 mm / 19”, H 44.5 mm / 1 RU, D 358 mm / 14.1”
Chassis1 mm (0.04”) steel chassis and steel removable dust cover, 3 mm (0.12”) steel front panel, screw hole protection, steel side reinforcement & rear support
Weight8 Kg

 

Reviews (0)

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “D40i” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related products

D52i

Lightweight, High power, High performance amplifier

Bộ khuếch đại âm thanh D52i là sản phẩm bổ sung mới nhất cho dòng sản phẩm nổi tiếng series MA bộ khuếch đại.

D206

2in 6out Digital Loudspeaker Management System

D206 là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống quản lý loa với hiệu suất vượt trội và khả năng đa nhiệm đa dạng. Với MARANI® DSP mạnh mẽ, 11 băng tần PEQ, và nhiều tính năng tiện ích khác, D206 là công cụ đắc lực cho việc điều chỉnh âm thanh một cách chính xác và linh hoạt.

FFA-8004

4-Channel Amplifier, 4 x 2000W at 4Ω

Bộ khuếch đại âm thanh FFA-8004 của Full Fat Audio không chỉ là một thiết kế mới mẻ mà còn mang đến âm thanh vượt trội cho mọi trải nghiệm biểu diễn trực tiếp. Với chất âm mạnh mẽ, nhanh chóng và chặt chẽ, FFA-8004 cung cấp hiệu suất năng lượng cao, cùng với tính linh hoạt từ tùy chọn G2 DSP. Cấu trúc nhôm hạng Tour chắc chắn và nhẹ giúp FFA-8004 trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy cho mọi sự kiện âm nhạc.

X218

2 x 18" Passive Subwoofer

Blackline X218 là một loa sub kép hiệu suất cao để sử dụng với các loa full-range của BlacklineX Series. Với phạm vi hoạt động 42Hz-200Hz + 3dB, X218 tạo ra mức đầu ra cao với độ méo thấp và có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc xếp chồng lên nhau theo chiều ngang. X218 có 18”(460mm) / 4” (100mm) voice coil trong một thùng loa với tám cổng lớn giúp giảm nhiễu loạn không khí ở mức đầu ra cao.
  • Sản Phẩm
  • Case Study
  • Về Chúng Tôi
  • Dịch Vụ
  • Đối Tác
  • Blogs
TRỤ SỞ CHÍNH

50/8 Hòa Bình, Phường 5, Quận 11,
Thành phố Hồ Chí Minh

Call: (+84) 911171969
Email: cty.bstar@gmail.com

HOCHIMINH CITY SHOWROOM

LÔ B-3 Cao ốc Quang Thái,
111B Lý Thánh Tông, Phường Tân Thới Hòa,
Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.

Connect
  • Sản Phẩm
    • MARTIN AUDIO
      • ADORN Series
      • Amplifier
      • Blackline X
      • Controllers
      • CDD Series
      • FlexPoint
      • Line Array
      • TH Series
      • Torus Series
      • SX Series
      • V Series
    • OPTIMAL AUDIO
      • Amplifier
      • Controllers
      • Loudspeakers
    • FULL FAT AUDIO (FFA)
      • Amplifiers
      • Controllers
    • NST AUDIO
      • DSP controller
    • ID-TECH
      • DSP controller
      • Power amplifiers
    • ALLEN & HEATH
      • DLive Series
      • QU Series
      • SQ Series
    • YAMAHA
      • DM Series
      • MG Series
      • QL Series
      • MGP Series
      • TF Series
    • PIONEER
      • CDJ
      • DDJ
      • DJM
    • SHURE
      • BETA Series
      • BLX Series
      • PGA Series
      • SLX Series
      • SM Series
    • POWERSOFT
      • Duecanali Series
      • Quattrocanali Series
      • Unica Series
    • ASB-SOUND
  • Case Studies
  • Về Chúng Tôi
  • Dịch Vụ
  • Đối Tác
  • Blogs
  • Kết Nối
  • Sản Phẩm
    • MARTIN AUDIO
      • Blackline X
      • ADORN Series
      • Amplifier
      • CDD Series
      • Controllers
      • Line Array
      • SX Series
      • TH Series
      • Torus Series
      • V Series
      • FlexPoint
    • OPTIMAL AUDIO
      • Amplifier
      • Controllers
      • Loudspeakers
    • ALLEN & HEATH
      • DLive Series
      • QU Series
      • SQ Series
      • ZED Series
    • PIONEER
      • DDJ
      • CDJ
      • DJM
      • XDJ
    • SHURE
      • BETA Series
      • BLX Series
      • PGA Series
      • SLX Series
      • SM Series
    • NST AUDIO
      • DSP controller
    • ID-TECH
      • DSP controller
      • Power amplifiers
    • FULL FAT AUDIO (FFA)
      • Amplifiers
      • Controllers
    • YAMAHA
      • DM Series
      • TF Series
      • QL Series
      • MG Series
      • MGP Series
    • POWERSOFT
      • Duecanali Series
      • Quattrocanali Series
      • Unica Series
  • CASE STUDY
  • Về Chúng Tôi
  • Dịch Vụ
  • ĐỐI TÁC
  • BLOG
  • KẾT NỐI