Blackline X10 có vô số các ứng dụng chuyên nghiệp – tăng cường âm thanh phân tán, sử dụng như một loa kiểm âm kín đáo. Với SPL tối đa 124dB @ 1m, X10 đáp ứng các yêu cầu nền nhạc mặt trước của các quán bar và câu lạc bộ âm nhạc đòi hỏi mức âm thanh chân thật từ một thùng loa rất nhỏ gọn. Sử dụng với loa sub BlacklineX Series sẽ cho phép X10 hoạt động như một hệ thống tăng cường âm thanh mạnh mẽ đáng kể so với kích thước của nó, cũng như cực kỳ di động.
ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
Blackline X10 được làm từ ván ép và được trang bị lưới tản nhiệt bằng thép không có vít, thanh chèn M8 cho giá treo tường và hệ thống treo vòng đệm, cùng với một ổ cắm gắn cực tháo rời giúp duy trì các đường thẳng trong các ứng dụng cài đặt. Hoàn thành bằng sơn kết cấu màu đen.
Blackline X10 có thể sử dụng mà không cần bộ điều khiển (controller). Tuy nhiên, bộ điều khiển như Martin Audio DX0.6 sẽ tối ưu hóa khả năng của X10, và kèm thêm với một loa Subwoofer X115 hoặc X118.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
| LOẠI (TYPE) | Loa thụ động 2 đường tiếng, thiết kế nhỏ gọn (Compact, passive two-way system) |
| DẢI TẦN ĐÁP ỨNG (FREQUENCY RESPONSE) | 65Hz – 20kHz ±3dB, -10dB @ 55Hz |
| CỦ LOA (DRIVERS) | • LF: 10″ (250mm) với cuộn dây thoại 2.5″ (63.5mm), hệ thống nam châm ferrite • HF: Driver nén thoát 1″ (25mm) với cuộn dây thoại 1.4″ (35mm), màng polyimide |
| CÔNG SUẤT DANH ĐỊNH (RATED POWER) | 250W AES, 1000W đỉnh |
| ĐỘ NHẠY (SENSITIVITY) | 94dB |
| MỨC ÁP SUẤT ÂM THANH CỰC ĐẠI (MAXIMUM SPL) | 118dB liên tục / dB đỉnh |
| TRỞ KHÁNG DANH ĐỊNH (NOMINAL IMPEDANCE) | 8Ω |
| ĐỘ PHỦ ÂM (-6dB) / DISPERSION | 90° (ngang) × 50° (dọc), có thể xoay (user-rotatable) |
| PHÂN TẦN (CROSSOVER) | 2.kHz thụ động |
| KẾT CẤU (ENCLOSURE & BUILD) | Gỗ plywood birch/poplar thiết kế đa góc |
| HOÀN THIỆN (FINISH) | Sơn đen nhám chống trầy (Black textured paint) |
| LƯỚI BẢO VỆ (PROTECTIVE GRILLE) | Lưới thép đục lỗ sơn đen, có lớp vải scrim phía sau |
| KẾT NỐI (CONNECTORS) | 2 × đầu nối NL4 |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ VÀO (PIN CONNECTIONS – INPUT) | 1+/1- |
| ĐẤU CHÂN TÍN HIỆU – NGÕ LINK (PIN CONNECTIONS – LINK) | 1+ / 1– sang 1+ / 1– |
| PHỤ KIỆN GẮN LẮP (FITTINGS) | • 19 × lỗ ren M8 • Chân cắm loa (pole-mount socket) • 1 tay cầm dạng thanh (bar handle) |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) | (W) 324mm × (H) 522mm × (D) 289mm (W) 12.8in × (H) 20.6in × (D) 11.4in |
| KHỐI LƯỢNG (WEIGHT) | 14kg (30.9lbs) |
| PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) | • Giá treo tường (wall bracket) • Bu-lông mắt (eyebolts) |





Reviews
There are no reviews yet.