Martin Audio XP15 là dòng loa active hai đường tiếng công suất cao, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng âm thanh di động và lắp đặt chuyên nghiệp trong nhà.
Với thiết kế tinh gọn, công nghệ khuếch đại Class D 1300W và bộ DSP thông minh tích hợp, XP15 mang lại hiệu suất mạnh mẽ, âm thanh chi tiết và độ phủ chuẩn xác – đáp ứng hoàn hảo cho các sân khấu, sự kiện, quán bar, hội trường và không gian biểu diễn trực tiếp.
Dưới đây là những tính năng nổi bật giúp XP15 trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc loa active 15 inch:
| ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
XP15 sử dụng woofer 15” (380mm) voice coile 3” (75mm) và driver treble 1” (25mm) họng thoát, voice coil 1.75” (44mm) màng polyimide.
Với góc phủ âm 80° x 50° chính xác, XP15 mang lại dải tần rộng, âm trầm sâu và công suất đầu ra mạnh mẽ – lý tưởng cho các không gian cần độ phủ và độ rõ cao.

Bộ khuếch đại Class D được thiết kế riêng của Martin Audio cung cấp 1000W cho LF và 300W cho HF, mang đến dải động vượt trội, độ méo thấp và khả năng tái tạo âm trung – cao rõ nét ngay cả ở mức âm lượng lớn.
Bộ xử lý DSP tích hợp hỗ trợ crossover, EQ đa băng tần và giới hạn RMS/peak nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Giao diện điều khiển xoay trực quan giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh chế độ, EQ và cấu hình đầu vào mà không cần thiết bị ngoài.
Vỏ loa được chế tạo từ gỗ bạch dương và dương bồ nhiều, hoàn thiện bằng sơn đen mờ chống trầy, đảm bảo độ bền cao và giảm rung cộng hưởng. Thiết kế đa góc (multi-angle) cho phép dùng làm loa đứng hoặc loa wedge sân khấu.
Lưới bảo vệ thép sơn tĩnh điện có lớp vải cách âm, tháo lắp dễ dàng để xoay họng treble khi cần thay đổi hướng phủ âm. Giúp bảo vệ linh kiện bên trong mà vẫn giữ nguyên độ trung thực của âm thanh.
Các điểm M8 cho phép treo loa cố định, kèm theo chân cắm pole-mount có nắp đậy tháo rời – giúp XP15 phù hợp cả lắp đặt và biểu diễn lưu động.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XP15
Âm học (Acoustics) | |
|---|---|
| Loại | Loa active 2 đường tiếng công suất cao |
| Đáp tuyến tần số (±3dB) | 55Hz – 20kHz |
| Giới hạn -10dB | 45Hz |
| Củ loa | LF: 15” (380mm)/3” cuộn dây |
| Mức SPL tối đa | 125dB liên tục / 131dB đỉnh |
| Góc phủ âm | 80° (ngang) x 50° (dọc) – có thể xoay |
| Tần số cắt (Crossover) | 2kHz, 24dB/octave |
Kết nối (Audio In/Out) | |
|---|---|
| Ngõ vào (Input) | 2 x combo XLR/Jack 6.3mm |
| Trở kháng MIC/LINE | 8kΩ balanced |
| Trở kháng Jack TS | 1MΩ unbalanced |
| Ngõ ra MIX | 1 x XLR male |
| Trở kháng ngõ ra | 600Ω balanced |
Xử lý tín hiệu nội bộ (Internal DSP) | |
|---|---|
| EQ 3 băng tần trên mỗi kênh, có HPF (Ch1/2) | |
| 3 chế độ EQ loa (Voicing Preset) | |
| Bảo vệ Peak & RMS độc lập cho LF/HF | |
| Bảo vệ nhiệt cho ampli | |
Bộ khuếch đại (Amplifier Module) | |
|---|---|
| Loại mạch | Class D, 2 kênh |
| Công suất đỉnh | 1300W (1000W LF + 300W HF) |
| Hiệu suất trung bình | 89% |
| Tản nhiệt | Tản nhiệt đối lưu ngoài |
| Nhiệt độ môi trường tối đa | 35°C khi hoạt động toàn tải |
Nguồn điện (Power Supply) | |
|---|---|
| Loại nguồn | Nguồn chuyển mạch có PFC |
| Dải điện áp hoạt động | 100–240V AC, 50/60Hz |
| Hệ số công suất (PF) | >0.98 |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 550W |
| Cổng nguồn | 3-pin IEC |
Cơ học (Mechanical) | |
|---|---|
| Vỏ loa | Gỗ bạch dương & dương ép, dạng đa góc |
| Sơn phủ | Đen nhám chống trầy |
| Lưới bảo vệ | Thép sơn tĩnh điện + vải cách âm |
| Phụ kiện gắn | 13 điểm M8, lỗ cắm chân loa, 2 tay cầm |
| Kích thước (W x H x D) | 427 x 690 x 407 mm |
| Trọng lượng | 26 kg |



Reviews
There are no reviews yet.