Blackline Q15 là bản nâng cấp đáng kể so với phiên bản BlacklineX tiền nhiệm, mang lại hiệu suất được cải thiện và phạm vi phủ sóng rộng hơn, đồng thời có khung nhôm đúc để cải thiện khả năng dẫn nhiệt và làm mát thiết bị hiệu quả hơn.
ĐẶC TRƯNG | ỨNG DỤNG |
|
|
B L A C K L I N E Q
Blackline Q15 sở hữu củ loa LF 15″ (380mm) mạnh mẽ với cuộn voice coil 4″ (102mm) và củ loa HF đầu ra 1,4″ (35mm) với vòm loa 3″ (75mm).
Họng loa phân tán vi sai (Differential Dispersion) đảm bảo phạm vị phủ sóng rộng và đồng đều, đồng thời có thể dễ dàng xoay theo chiều ngang hoặc chiều dọc, tùy theo vào phương án triển khai lắp đặt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT BLACKLINE Q15
TYPE | Compact, passive two-way loudspeaker |
FREQUENCY RESPONSE | 51 Hz – 17 kHz ± 3 dB, -10 dB @ 41 Hz |
DRIVER (LF) | 15” (380 mm) with 4” (100 mm) voice coil, ferrite motor system |
DRIVER (HF) | 1.4″ (35 mm) exit compression driver with 3″ (75 mm) voice coil |
RATED POWER | 800W AES, 3200W peak |
SENSITIVITY | 98dB |
MAXIMUM SPL | 127dB continuous, 133dB peak, 139dB peak with crest factor 4 |
NOMINAL IMPEDANCE | 8Ω |
DISPERSION (-6DB) | 70°-90° H x 50° V (user-rotatable) |
CROSSOVER | 1.5 kHz passive |
ENCLOSURE | Symmetrical multi-angle plywood |
FINISH | Black textured paint |
PROTECTIVE GRILLE | Black perforated steel with scrim cloth backing |
CONNECTORS | 2 x NL4 type |
PIN CONNECTIONS (INPUT) | 1+/1- |
PIN CONNECTIONS (LINK) | 1+/- to 1+/- |
FITTINGS | 18 x M8 inserts, 6 x M8 inserts for wall bracket, 2 x pocket handles, pole-mount socket with removable cover |
DIMENSIONS | (W) 420mm x (H) 695mm x (D) 400mm |
WEIGHT | 33.8 kg |
ACCESSORIES | Wall bracket WB15, M8 eye bolt HTKCT05, yoke, transit cover |
Reviews
There are no reviews yet.